🌟 말이 떨어지다
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151)